Chứng chỉ ESG và SDGs: Hướng dẫn A-Z cho doanh nghiệp bền vững

ESG và SDGs Nụ Cười Mê Kông

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng, các doanh nghiệp Việt Nam đang đứng trước áp lực lớn trong việc chuyển đổi sang mô hình kinh doanh bền vững. Chứng chỉ ESG (Environment, Social, Governance) và SDGs (Sustainable Development Goals) đã trở thành những công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp không chỉ đáp ứng yêu cầu của thị trường quốc tế mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.

Với cam kết Net Zero 2050 của Chính phủ Việt Nam và xu hướng đầu tư ESG toàn cầu dự kiến tăng từ 18.400 tỷ USD năm 2021 lên 33.900 tỷ USD vào năm 2026, việc hiểu rõ và thực hiện các tiêu chuẩn này không còn là lựa chọn mà đã trở thành yêu cầu bắt buộc.

Tại ĐBSCL, Nụ Cười Mê Kông đang tiên phong trong việc tích hợp các tiêu chuẩn ESG và SDGs vào hoạt động kinh doanh du lịch. Với tầm nhìn “Tiên phong sử dụng công nghệ cao và tư duy đổi mới, sáng tạo để trở thành hãng du lịch hàng đầu Đồng bằng Sông Cửu Long”, công ty đã chủ động áp dụng các nguyên tắc phát triển bền vững như một phần không thể thiếu trong chiến lược phát triển dài hạn.

ESG là gì? ESG là nền tảng phát triển bền vững?

Khái niệm và nguồn gốc ESG

ESG là cụm từ viết tắt của Environmental (Môi trường), Social (Xã hội) và Governance (Quản trị doanh nghiệp), được giới thiệu lần đầu vào năm 2004 trong báo cáo “Who Cares Wins” do Liên Hợp Quốc phát hành. Tuy nhiên, nguồn gốc của khái niệm này có thể truy ngược về năm 1953 khi Howard Bowen đề cập đến trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp dưới dạng CSR (Corporate Social Responsibility). ESG đại diện cho một bộ tiêu chuẩn đo lường các yếu tố liên quan đến phát triển bền vững và tác động của doanh nghiệp đến cộng đồng.

giải thích 3 trụ cột của ESG cùng Nụ cười Mê Kông
Nụ cười Mê Kông tiên phong áp dụng mô hình ESG (Môi trường – Xã hội – Quản trị) làm kim chỉ nam

Thuật ngữ ESG được phát triển bởi chuyên gia đầu tư Ivo Knoepfel vào giữa những năm 2000, người đã lập luận rằng các yếu tố ESG trong phân tích tài chính cần được tính đến trên thị trường vốn vì chúng giúp xác định rủi ro và tác động đến việc đánh giá doanh nghiệp Điều này phản ánh sự thay đổi trong tư duy đầu tư, từ việc chỉ tập trung vào lợi nhuận tài chính sang xem xét các tác động dài hạn đến xã hội và môi trường.

Ba trụ cột cốt lõi của ESG

Trụ cột Nội dung chính Ví dụ cụ thể
Environment (Môi trường) Đánh giá tác động của doanh nghiệp đến môi trường sống Phát thải khí nhà kính, quản lý nước và chất thải, nguồn cung nguyên liệu thô
Social (Xã hội) Đánh giá sự đa dạng, công bằng và hòa nhập Quản lý lao động, an ninh dữ liệu, quan hệ cộng đồng
Governance (Quản trị) Đánh giá quản trị công ty và đạo đức kinh doanh Cấu trúc ban lãnh đạo, minh bạch thông tin, kiểm soát nội bộ

Trụ cột Environment (Môi trường) đánh giá các vấn đề liên quan đến tác động của doanh nghiệp đến môi trường sống. Khía cạnh này bao gồm phát thải khí nhà kính, quản lý nước và chất thải, nguồn cung nguyên liệu thô, và tác động từ biến đổi khí hậu Đối với Việt Nam, cam kết giảm 43,5% tổng lượng phát thải quốc gia vào năm 2030 và đạt Net Zero vào năm 2050 đã tạo khuôn khổ quan trọng cho các doanh nghiệp trong việc thực hiện ESG

Trụ cột Social (Xã hội) tập trung vào sự đa dạng, công bằng và hòa nhập của doanh nghiệp trong nội bộ và với các bên liên quan. Điều này bao gồm:

  • Quản lý lao động và điều kiện làm việc
  • An ninh và bảo mật dữ liệu
  • Quan hệ cộng đồng
  • Trả lương công bằng và tạo môi trường hòa nhập

Trụ cột Governance (Quản trị) đánh giá các vấn đề liên quan đến quản trị công ty, đạo đức kinh doanh, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, tuân thủ các quy định pháp luật Khía cạnh quản trị này bao gồm cấu trúc ban lãnh đạo, chính sách công bố thông tin minh bạch, và các cơ chế kiểm soát nội bộ để đảm bảo hoạt động doanh nghiệp được thực hiện một cách có trách nhiệm và bền vững.

Tìm hiểu SDGs – lộ trình toàn cầu hướng tới tương lai bền vững

Định nghĩa và bối cảnh ra đời SDGs

Sustainable Development Goals (SDGs) là bộ 17 mục tiêu toàn cầu do Liên Hợp Quốc đề ra trong Chương trình nghị sự 2030, nhằm hướng đến phát triển bền vững về kinh tế, xã hội và môi trường trên phạm vi toàn cầu SDGs được chính thức thông qua vào tháng 9/2015, thay thế cho Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ (MDGs) đã được thiết lập vào năm 2000

Ý tưởng về SDGs bắt đầu hình thành tại Hội nghị Thượng đỉnh Rio+20 vào năm 2012 tại Brazil, nơi các nhà lãnh đạo chính phủ cùng thảo luận để tạo ra một bộ mục tiêu chung nhằm giải quyết các vấn đề toàn cầu MDGs trước đây đã tập trung vào một số mục tiêu cơ bản về giảm nghèo, giáo dục và sức khỏe, nhưng đã bỏ qua nhiều khía cạnh khác của phát triển bền vững như bình đẳng giới, tài chính bền vững, bảo vệ môi trường, và hòa bình

Cấu trúc và nội dung 17 mục tiêu SDGs

17 mục tiêu phát triển bền vững được xác định bởi 169 mục tiêu cụ thể và 232 chỉ tiêu, nhằm hướng tới xóa đói giảm nghèo, bảo vệ hành tinh và đảm bảo mọi người dân được hưởng hòa bình và thịnh vượng vào năm 2030 SDGs đóng vai trò như một khung tham chiếu cho chính phủ, doanh nghiệp, tổ chức và nhà đầu tư trong việc định hình chiến lược phát triển có trách nhiệm và bền vững.

17 Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc từ Nụ cười Mê Kông
Nụ cười Mê Kông chung tay cùng hiện thực hóa 17 Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs)

Phân loại 17 mục tiêu SDGs theo nhóm:

Mục tiêu xã hội:

  • SDG 1: Xóa đói giảm nghèo
  • SDG 2: Xóa đói
  • SDG 3: Sức khỏe và phúc lợi
  • SDG 4: Giáo dục chất lượng
  • SDG 5: Bình đẳng giới

Mục tiêu môi trường:

  • SDG 6: Nước sạch và vệ sinh
  • SDG 13: Hành động vì khí hậu
  • SDG 14: Đại dương
  • SDG 15: Đất liền

Mục tiêu kinh tế – thể chế:

  • SDG 8: Việc làm và tăng trưởng kinh tế
  • SDG 9: Công nghiệp, đổi mới và cơ sở hạ tầng
  • SDG 16: Hòa bình, công lý và thể chế mạnh
  • SDG 17: Đối tác toàn cầu

Thực trạng thực hiện SDGs tại Việt Nam

Việt Nam đã có những thành tựu đáng kể trong việc thực hiện SDGs. Báo cáo quốc gia năm 2020 cho thấy Việt Nam có khả năng đạt được 5 trong số 17 mục tiêu SDGs vào năm 2030, bao gồm không nghèo, không đói, giáo dục chất lượng, hành động vì khí hậu và đối tác toàn cầu Trên phạm vi toàn cầu, thứ hạng của Việt Nam về kết quả thực hiện các SDGs liên tục tăng trong giai đoạn 2016-2020, với năm 2020 Việt Nam được đánh giá đứng thứ 49/166 nước về chỉ số SDGs

Những thành tựu cụ thể của Việt Nam:

  • Giảm tỷ lệ nghèo từ 9,2% vào năm 2016 xuống còn 3,6% vào năm 2022
  • Hơn 98% dân số có thể tiếp cận nguồn nước sạch
  • 96% dân số có nhà vệ sinh sạch
  • Ban hành Kế hoạch hành động quốc gia thực hiện Chương trình nghị sự 2030 với 17 SDGs và 115 mục tiêu cụ thể được quốc gia hóa

Quy trình đạt chứng chỉ ESG cho doanh nghiệp

Các bước chuẩn bị và lập kế hoạch

Quy trình đạt chứng chỉ ESG bắt đầu với việc xác định phạm vi và mục tiêu của báo cáo ESG. Doanh nghiệp cần định rõ những gì muốn đạt được thông qua việc thực hiện ESG và phạm vi áp dụng trong tổ chức Bước tiếp theo là lựa chọn tiêu chuẩn hoặc khung khổ báo cáo ESG phù hợp.

Các tiêu chuẩn báo cáo ESG phổ biến:

Tiêu chuẩn Tên đầy đủ Đặc điểm chính
GRI Global Reporting Initiative Tiêu chuẩn báo cáo bền vững toàn cầu
SASB Sustainability Accounting Standards Board Tập trung vào các vấn đề quan trọng theo ngành
TCFD Task Force on Climate-related Financial Disclosures Chuyên về công bố thông tin liên quan khí hậu
UN PRI United Nations Principles for Responsible Investment Nguyên tắc đầu tư có trách nhiệm
CDP Carbon Disclosure Project Tập trung vào công bố thông tin carbon

Doanh nghiệp cần phác thảo đề cương báo cáo ESG chi tiết, bao gồm cấu trúc nội dung, các chỉ số cần đánh giá và timeline thực hiện Việc thu thập dữ liệu là một trong những bước quan trọng nhất, đòi hỏi sự phối hợp từ các phòng ban khác nhau trong tổ chức để đảm bảo thông tin được cung cấp chính xác và đầy đủ.

Quy trình đánh giá và chứng nhận

Sau khi thu thập đủ dữ liệu, doanh nghiệp tiến hành phân tích và đánh giá hiện trạng theo các tiêu chí ESG đã chọn Quá trình này đòi hỏi sự tham gia của các chuyên gia ESG để đảm bảo việc đánh giá được thực hiện khách quan và chính xác. Dựa trên cơ sở dữ liệu về các tiêu chí ESG, các tổ chức chứng nhận như D&B International sẽ tiến hành phân tích để làm cơ sở cung cấp chứng nhận ESG Registered

9 bước quy trình lập báo cáo ESG:

  1. Xác định phạm vi và mục tiêu báo cáo
  2. Lựa chọn tiêu chuẩn báo cáo phù hợp
  3. Phác thảo đề cương báo cáo chi tiết
  4. Thu thập dữ liệu từ các phòng ban
  5. Phân tích và đánh giá hiện trạng
  6. Soạn thảo báo cáo ESG
  7. Kiểm toán độc lập
  8. Hoàn thiện và phê duyệt báo cáo
  9. Xuất bản và truyền thông báo cáo

Việc kiểm toán độc lập là bước quan trọng để đảm bảo tính tin cậy của báo cáo ESG Sự đảm bảo của bên thứ ba độc lập chứng minh rằng báo cáo phản ánh chính xác các khía cạnh phát triển bền vững và đảm bảo với các bên liên quan về sự tăng trưởng của doanh nghiệp.

Các nền tảng và tổ chức chứng nhận tại Việt Nam

Tại Việt Nam, có nhiều nền tảng và tổ chức cung cấp dịch vụ đánh giá và chứng nhận ESG. EXPO.vn triển khai Nền tảng SynESGy để đánh giá và cấp chứng nhận ESG theo Giấy phép GRI có giá trị toàn cầu cho các doanh nghiệp tại Việt Nam Nền tảng này cho phép các công ty thu thập và quản lý thông tin về mức độ thực hành bền vững, hỗ trợ doanh nghiệp tự đánh giá ESG, và so sánh với điểm tiêu chuẩn để cấp chứng nhận ESG.

Để đảm bảo chất lượng của dữ liệu, các nền tảng này thiết lập hệ thống cảnh báo tự động, dựa trên nội dung thông tin cung cấp và đối chiếu với nguồn thông tin toàn cầu để thực hiện kiểm tra tự động về tính phù hợp và nhất quán của dữ liệu Hệ thống được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới với hơn 500 nghìn công ty và hơn 2.000 tổ chức tín dụng toàn cầu đang sử dụng.

Cách thức thực hiện và tích hợp SDGs vào hoạt động doanh nghiệp

Phương pháp luận áp dụng SDGs

Việc thực hiện SDGs trong doanh nghiệp đòi hỏi một phương pháp tiếp cận có hệ thống. Bước đầu tiên là hiểu và phân loại 17 SDGs theo 3 nhóm: mục tiêu xã hội, mục tiêu môi trường, và mục tiêu kinh tế – thể chế Doanh nghiệp cần rà soát hoạt động để xác định các SDGs có liên quan trực tiếp đến chuỗi giá trị và lựa chọn các mục tiêu ưu tiên phù hợp với ngành nghề và chiến lược kinh doanh.

Các bước thực hiện SDGs trong doanh nghiệp:

  • Bước 1: Hiểu và phân loại 17 SDGs theo 3 nhóm chính
  • Bước 2: Rà soát hoạt động và xác định SDGs liên quan
  • Bước 3: Lựa chọn các mục tiêu ưu tiên phù hợp
  • Bước 4: Thiết lập mục tiêu đo lường cụ thể (SDG-aligned KPIs)
  • Bước 5: Gắn kết với chiến lược, mục tiêu, chỉ số nội bộ

Sau khi xác định được các SDGs ưu tiên, doanh nghiệp cần thiết lập mục tiêu đo lường cụ thể (SDG-aligned KPIs) và gắn chúng vào chiến lược, mục tiêu, chỉ số nội bộ Ví dụ, một công ty có thể đặt mục tiêu giảm 30% lượng phát thải khí nhà kính phù hợp với SDG 13 – Hành động vì khí hậu, hoặc tăng tỷ lệ nữ lãnh đạo trong doanh nghiệp theo SDG 5 – Bình đẳng giới.

Tích hợp SDGs vào chiến lược kinh doanh

Doanh nghiệp cần xây dựng sáng kiến, chương trình hành động hoặc sản phẩm cụ thể để đóng góp vào SDGs và tích hợp chúng vào chiến lược vận hành, đầu tư, báo cáo bền vững hoặc chuỗi cung ứng Việc tích hợp này đòi hỏi sự phối hợp giữa các bộ phận khác nhau trong tổ chức, từ ban lãnh đạo đến các phòng ban chuyên môn.

Ví dụ tích hợp SDGs trong các lĩnh vực:

Lĩnh vực SDGs liên quan Hành động cụ thể
Thực phẩm SDG 2, SDG 12 Triển khai mô hình nông nghiệp hữu cơ, quản lý chất thải
Năng lượng SDG 7, SDG 13 Phát triển năng lượng tái tạo, giảm phát thải carbon
Giáo dục SDG 4, SDG 5 Chương trình đào tạo, tăng tỷ lệ nữ lãnh đạo
Du lịch SDG 8, SDG 14 Du lịch bền vững, bảo vệ môi trường biển

SDGs có thể được sử dụng cùng với các chuẩn báo cáo ESG như GRI, SASB hoặc IR để tăng tính liên kết và hiệu quả truyền thông Doanh nghiệp cũng nên tham gia các liên minh, sáng kiến hoặc mạng lưới đa bên nhằm thúc đẩy thực thi SDGs ở cấp ngành hoặc địa phương.

Sự kết hợp giữa ESG và SDGs

ESG và SDGs có mối quan hệ bổ trợ chặt chẽ, trong đó SDGs cung cấp khung mục tiêu toàn cầu trong khi ESG đưa ra các tiêu chí đánh giá cụ thể. Việc đóng góp vào SDGs phải đi kèm đo lường cụ thể và tránh tuyên bố chung chung, đồng thời cần phân biệt giữa đóng góp trực tiếp (core business impact) và đóng góp gián tiếp (hoạt động xã hội, CSR)

Cách tiếp cận tích hợp này giúp doanh nghiệp có được cái nhìn toàn diện về tác động của mình và xây dựng chiến lược phát triển bền vững hiệu quả. Doanh nghiệp có thể kết hợp SDGs với các chuẩn báo cáo ESG để tạo ra một hệ thống báo cáo toàn diện và có tính thuyết phục cao với các bên liên quan.

Lợi ích và ý nghĩa của việc thực hiện ESG và SDGs

Lợi ích kinh tế và tài chính

Việc thực hiện ESG mang lại nhiều lợi ích kinh tế đáng kể cho doanh nghiệp. Các doanh nghiệp có chiến lược ESG rõ ràng thường thu hút được nhiều vốn đầu tư hơn, vì các nhà đầu tư ngày càng ưu tiên cho các dự án có thể giảm thiểu rủi ro dài hạn về biến đổi khí hậu, trách nhiệm xã hội và quản lý minh bạch

Xu hướng tăng trưởng đầu tư ESG toàn cầu:

  • 2021: 18.400 tỷ USD tài sản quản lý liên quan ESG
  • 2026: Dự kiến đạt 33.900 tỷ USD
  • Tốc độ tăng trưởng: 12,9% hàng năm
  • Tỷ trọng: Chiếm 21,5% tổng tài sản quản lý toàn cầu vào năm 2026

McKinsey cũng nhấn mạnh rằng các quỹ đầu tư ESG thường có hiệu suất cao hơn so với các quỹ truyền thống Điều này chứng minh rằng việc đầu tư vào ESG không chỉ mang lại lợi ích xã hội và môi trường mà còn tạo ra giá trị tài chính bền vững cho doanh nghiệp.

Các lợi ích cụ thể từ việc thực hiện ESG:

  • Thu hút các quỹ đầu tư theo tiêu chuẩn ESG
  • Nâng cao hiệu quả hoạt động
  • Tăng cường uy tín thương hiệu
  • Cải thiện thiện cảm của khách hàng và nhân viên
  • Xây dựng mối quan hệ bền vững với cộng đồng
  • Giảm thiểu rủi ro và chi phí hoạt động

Tác động xã hội và môi trường

ESG và SDGs đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các thách thức lớn của thời đại, bao gồm biến đổi khí hậu, suy thoái môi trường, bất bình đẳng xã hội và chênh lệch giàu nghèo Việc thực hiện các tiêu chuẩn này giúp doanh nghiệp đóng góp tích cực vào việc xây dựng một thế giới bền vững hơn.

SDGs không chỉ đơn thuần là một cam kết quốc tế mà còn là kim chỉ nam để các chính phủ, doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân hướng tới một tương lai bền vững hơn Việc thực hiện SDGs không chỉ mang lại lợi ích cho hiện tại mà còn đảm bảo rằng các thế hệ mai sau có thể thừa hưởng một thế giới tốt đẹp hơn.

Lợi thế cạnh tranh và phát triển bền vững

Trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, việc chưa hệ thống hóa bằng chứng cũng như chưa đánh giá và báo cáo ESG đúng cách có thể không phản ánh đầy đủ mức độ phát triển bền vững của doanh nghiệp, điều này có thể làm mất đi lợi thế cạnh tranh Báo cáo ESG được lập theo tiêu chuẩn độc lập, uy tín, bao quát và được kiểm toán độc lập sẽ như tấm hộ chiếu bảo chứng quyền lực cao nhất về phát triển bền vững của bất kỳ tổ chức hay doanh nghiệp nào trên thế giới.

Lợi ích từ báo cáo ESG chuẩn mực:

  • Nhấn mạnh tính đo lường và minh bạch
  • Xóa bỏ điểm mù về kiểm soát rủi ro
  • Tạo niềm tin tuyệt đối có thể kiểm chứng
  • Tiếp cận các gói tín dụng xanh
  • Nhận hỗ trợ không giới hạn với điều kiện ưu đãi
  • Đồng hành lâu dài với các đối tác chiến lược

Nụ Cười Mê Kông đang tích cực làm ESG và SDGs

Nụ Cười Mê Kông cam kết mạnh mẽ với phát triển bền vững

Nụ cười Mê Kông tiên phong thực hiện ESG và SDG
Nụ cười Mê Kông cam kết mạnh mẽ trong việc thực hành ESG và SDGs

 

Nụ Cười Mê Kông đang rất tích cực trong việc thực hiện các hoạt động phát triển bền vững theo tiêu chuẩn ESG và SDGs, thể hiện qua việc xây dựng các sản phẩm du lịch mang tính cộng đồng và bền vững. Công ty đã tích hợp SDG 8 (Việc làm và tăng trưởng kinh tế) thông qua việc tạo ra cơ hội việc làm cho cộng đồng địa phương và phát triển kinh tế miền Tây. Đồng thời, SDG 11 (Thành phố và cộng đồng bền vững) được thể hiện qua các tour du lịch có trách nhiệm, bảo tồn văn hóa và môi trường vùng Đồng bằng Sông Cửu Long.

Trong khía cạnh Environment (Môi trường), Nụ Cười Mê Kông đã triển khai các chương trình du lịch sinh thái, khuyến khích sử dụng phương tiện di chuyển thân thiện với môi trường và giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái sông nước miền Tây. Công ty cũng đầu tư vào công nghệ số để giảm sử dụng giấy tờ, tối ưu hóa lộ trình di chuyển nhằm giảm phát thải carbon.

Trách nhiệm xã hội và quản trị minh bạch

Về mặt Social (Xã hội), công ty đã xây dựng môi trường làm việc năng động với chính sách phúc lợi minh bạch, khuyến khích sự đa dạng và bình đẳng trong tuyển dụng. Nụ Cười Mê Kông cũng tích cực hỗ trợ cộng đồng địa phương thông qua các chương trình đào tạo nghề du lịch và tạo cơ hội kinh doanh cho người dân miền Tây.

Trong lĩnh vực Governance (Quản trị), công ty áp dụng các nguyên tắc minh bạch trong hoạt động kinh doanh, cam kết cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ cho khách hàng. Hệ thống quản trị được xây dựng dựa trên các giá trị cốt lõi: Đồng đội, Đổi mới, Minh bạch, Tin cậy và Yêu miền Tây.

Hướng tới chứng nhận ESG

Hiện tại, Nụ Cười Mê Kông đang trong quá trình chuẩn bị hồ sơ để đạt chứng chỉ ESG theo tiêu chuẩn quốc tế. Công ty đã thiết lập các chỉ số đo lường cụ thể (KPIs) phù hợp với SDGs, bao gồm tỷ lệ sử dụng dịch vụ địa phương, mức độ hài lòng của cộng đồng, và tác động môi trường từ hoạt động du lịch. Việc thu thập dữ liệu và lập báo cáo ESG đang được thực hiện một cách có hệ thống, với sự tham gia của tất cả các phòng ban trong tổ chức.

Với định hướng lấy con người làm trọng tâm và cam kết mang đến trải nghiệm khách hàng hoàn hảo, Nụ Cười Mê Kông không chỉ đơn thuần tuân thủ các tiêu chuẩn ESG và SDGs mà còn coi đây là cơ hội để tạo ra giá trị bền vững cho tất cả các bên liên quan, từ khách hàng, nhân viên đến cộng đồng địa phương và môi trường tự nhiên quý giá của vùng đất miền Tây.

Xem thêm: Nụ Cười Mê Kông đồng hành cùng WINK đạp xe lan tỏa nụ cười xanh

Tạm kết

Chứng chỉ ESG và SDGs đại diện cho một cuộc cách mạng trong cách thức kinh doanh và phát triển của doanh nghiệp trong thế kỷ 2 ESG với ba trụ cột môi trường, xã hội và quản trị cung cấp một khung đánh giá toàn diện về tính bền vững của doanh nghiệp, trong khi SDGs đưa ra 17 mục tiêu cụ thể để hướng tới một thế giới công bằng và thịnh vượng hơn.

Việc đạt được các chứng chỉ này không chỉ đơn thuần là tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế mà còn là chiến lược đầu tư dài hạn giúp doanh nghiệp nâng cao khả năng cạnh tranh và tạo ra giá trị bền vững.

Quy trình thực hiện ESG và SDGs đòi hỏi sự cam kết từ ban lãnh đạo, sự phối hợp giữa các phòng ban và một hệ thống đo lường, báo cáo minh bạch. Với sự phát triển mạnh mẽ của các quỹ đầu tư ESG và xu hướng tiêu dùng có trách nhiệm, việc đầu tư vào phát triển bền vững không còn là lựa chọn mà đã trở thành yêu cầu bắt buộc đối với các doanh nghiệp muốn thành công trong môi trường kinh doanh toàn cầu.

Đặc biệt tại Việt Nam, với cam kết Net Zero 2050 và việc tăng cường hội nhập quốc tế, các doanh nghiệp cần chủ động thực hiện ESG và SDGs để không bị tụt hậu trong cuộc đua phát triển bền vững toàn cầu.

Nụ Cười Mê Kông sẽ cố gắng từng ngày vì mục tiêu phát triển bền vững công ty và cả vùng ĐBSCL.

5/5 - (1 bình chọn)
Bình luận (0 bình luận)

       
Gọi ngay hotline 19009165
Liên hệ qua Facebook Liên hệ qua Facebook
Liên hệ qua Zalo Offical Account Zalo Offical Account
Hướng dẫn đường đi Hướng dẫn đường đi
Lên đầu trang
Hotline Liên hệ Đặt ngay Facebook ZaloOA
Zalo