Thuê xe Cần Thơ giá rẻ – Xe 4, 7, 16, 22, 29, 45 chỗ (2025)

thuê xe Cần Thơ giá rẻ

    Đặt ngay với ưu đãi giá tốt



    Gọi lại cho tôi

    Thuê xe Cần Thơ giá rẻ, uy tín, chất lượng, đem trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng. Chúng tôi cam kết đưa đón tận nơi, tận tâm, linh hoạt tùy theo nhu cầu của quý khách. Tài xế đầy kinh nghiệm, đảm bảo lái xe an toàn, êm ái cho quý khách. Du lịch Nụ Cười Mê Kông hân hạnh được đồng hành cùng quý khách trên mọi nẻo đường miền Tây cũng như những điểm đến hấp dẫn khác tại Việt Nam.

    Thuê xe Cần Thơ giá rẻ đi các tỉnh miền Tây
    Thuê xe Cần Thơ giá rẻ đi các tỉnh miền Tây

    Bảng giá cho thuê xe Cần Thơ giá rẻ (2025)

    Sau đây là bảng giá cho thuê xe du lịch Cần Thơ cập nhật mới nhất năm 2025. Quý khách có thể tham khảo thêm cho hành trình của mình cần thuê nhé.

    Thuê xe 4 chỗ, 7 chỗ Cần Thơ

    STT Tuyến Thời gian XE 4 CHỖ XE 07 CHỖ
    1 Sân bay Cần Thơ - Trung tâm 1 Lượt 450,000 500,000
    2 Cần Thơ City 1 ngày 1,100,000 1,200,000
    3 Cần Thơ – Châu Đốc – Vía Bà 1 ngày 1,900,000 2,000,000
    4 Cần Thơ – Châu Đốc – Trà Sư 1 ngày 2,000,000 2,100,000
    5 Cần Thơ – Châu Đốc – Vía Bà 2 ngày 3,100,000 3,200,000
    6 Cần Thơ – Châu Đốc – Trà Sư 2 ngày 3,200,000 3,300,000
    7 Cần Thơ – Bạc Liêu – Mẹ Nam Hải 1 ngày 2,000,000 2,100,000
    8 Cần Thơ – Bạc Liêu – Mẹ Nam Hải 2 ngày 3,200,000 3,300,000
    9 CầnThơ – Bạc Liêu – Cha Diệp 1 ngày 2,100,000 2,200,000
    10 Cần Thơ – Bạc Liêu – Cha Diệp 2 ngày 3,300,000 3,400,000
    11 Cần Thơ – Thành phố Cà Mau 1 ngày 2,000,000 2,200,000
    12 Cần Thơ – Cà Mau 2 ngày 3,200,000 3,400,000
    13 Cần Thơ – Cà Mau - Năm Căn 1 ngày 2,400,000 2,500,000
    14 Cần Thơ - Cà Mau - Năm Căn 2 ngày 3,600,000 3,900,000
    15 Cần Thơ – Cà Mau – Đất Mũi 2 ngày 3,900,000 4,400,000
    16 Cần Thơ – Sóc Trăng 1 ngày 1,700,000 1,800,000
    17 Cần Thơ - Long Xuyên 1 ngày 1,700,000 1,800,000
    18 Cần Thơ – Vị Thanh 1 ngày 1,500,000 1,600,000
    19 Cần Thơ – Rạch Giá 1 lượt 1,600,000 1,700,000
    20 Cần Thơ – Trần Đề 1 lượt 1,600,000 1,700,000
    21 Cần Thơ – Châu Đốc – Hà Tiên 1 ngày 2,500,000 2,600,000
    22 Cần Thơ – Châu Đốc – Hà Tiên 2 ngày 3,700,000 3,800,000
    23 Cần Thơ – TP. HCM (Trung tâm) 1 ngày 2,000,000 2,200,000
    24 Cần Thơ – TP. HCM (Trung tâm) 2 ngày 3,200,000 3,400,000
    25 Cần Thơ - Sân bay Tân Sơn Nhất 1 lượt 2,000,000 2,200,000
    26 Cần Thơ - Sân bay Tân Sơn Nhất 2 ngày 3,200,000 3,400,000
    27 Cần Thơ – Vũng Tàu 1 ngày 3,000,000 3,100,000
    28 Cần Thơ - Vũng Tàu 2 ngày 4,200,000 4,300,000
    29 Cần Thơ – Trà Vinh 1 ngày 1,700,000 1,800,000
    30 Cần Thơ – Bến Tre 1 ngày 1,700,000 1,800,000
    31 Cần Thơ – Mỹ Tho 1 ngày 1,700,000 1,700,000
    32 Cần Thơ – Sa Đéc – Cao Lãnh 1 ngày 1,700,000 1,800,000
    33 Cần Thơ – Long An 1 ngày 1,800,000 1,900,000

    Thuê xe 16 chỗ, 22 chỗ Cần Thơ

    STT Tuyến Thời gian XE 16 CHỖ XE 22 CHỖ
    1 Sân bay Cần Thơ - Trung tâm 1 Lượt 700,000 1,050,000
    2 Cần Thơ City 1 ngày 1,300,000 1,650,000
    3 Cần Thơ – Châu Đốc – Vía Bà 1 ngày 2,200,000 2,950,000
    4 Cần Thơ – Châu Đốc – Trà Sư 1 ngày 2,400,000 3,050,000
    5 Cần Thơ – Châu Đốc – Vía Bà 2 ngày 3,400,000 4,500,000
    6 Cần Thơ – Châu Đốc – Trà Sư 2 ngày 3,600,000 4,600,000
    7 Cần Thơ – Bạc Liêu – Mẹ Nam Hải 1 ngày 2,400,000 3,050,000
    8 Cần Thơ – Bạc Liêu – Mẹ Nam Hải 2 ngày 3,600,000 4,600,000
    9 CầnThơ – Bạc Liêu – Cha Diệp 1 ngày 2,500,000 3,050,000
    10 Cần Thơ – Bạc Liêu – Cha Diệp 2 ngày 3,700,000 5,000,000
    11 Cần Thơ – Thành phố Cà Mau 1 ngày 2,700,000 3,250,000
    12 Cần Thơ – Cà Mau 2 ngày 4,100,000 5,000,000
    13 Cần Thơ – Cà Mau - Năm Căn 1 ngày 3,200,000 4,050,000
    14 Cần Thơ - Cà Mau - Năm Căn 2 ngày 4,400,000 5,800,000
    15 Cần Thơ – Cà Mau – Đất Mũi 2 ngày 4,900,000 6,500,000
    16 Cần Thơ – Sóc Trăng 1 ngày 2,000,000 2,750,000
    17 Cần Thơ - Long Xuyên 1 ngày 2,000,000 2,750,000
    18 Cần Thơ – Vị Thanh 1 ngày 1,800,000 2,350,000
    19 Cần Thơ – Rạch Giá 1 lượt 1,900,000 2,750,000
    20 Cần Thơ – Trần Đề 1 lượt 1,800,000 2,750,000
    21 Cần Thơ – Châu Đốc – Hà Tiên 1 ngày 3,200,000 4,050,000
    22 Cần Thơ – Châu Đốc – Hà Tiên 2 ngày 4,400,000 5,500,000
    23 Cần Thơ – TP. HCM (Trung tâm) 1 ngày 2,700,000 3,450,000
    24 Cần Thơ – TP. HCM (Trung tâm) 2 ngày 3,900,000 5,000,000
    25 Cần Thơ - Sân bay Tân Sơn Nhất 1 lượt 2,700,000 3,450,000
    26 Cần Thơ - Sân bay Tân Sơn Nhất 2 ngày 3,900,000 5,000,000
    27 Cần Thơ – Vũng Tàu 1 ngày 3,700,000 4,250,000
    28 Cần Thơ - Vũng Tàu 2 ngày 4,900,000 6,000,000
    29 Cần Thơ – Trà Vinh 1 ngày 2,000,000 2,750,000
    30 Cần Thơ – Bến Tre 1 ngày 2,200,000 3,050,000
    31 Cần Thơ – Mỹ Tho 1 ngày 2,200,000 2,950,000
    32 Cần Thơ – Sa Đéc – Cao Lãnh 1 ngày 2,200,000 2,950,000
    33 Cần Thơ – Long An 1 ngày 2,300,000 2,950,000

    Thuê xe 29 chỗ, 34 chỗ, 45 chỗ Cần Thơ

    STT Tuyến Thời gian XE 29 CHỖ XE 34 CHỖ XE 45 CHỖ
    1 Sân bay Cần Thơ - Trung tâm 1 Lượt 1,300,000 2,000,000 3,000,000
    2 Cần Thơ City 1 ngày 2,000,000 2,600,000 3,500,000
    3 Cần Thơ – Châu Đốc – Vía Bà 1 ngày 3,300,000 4,600,000 5,500,000
    4 Cần Thơ – Châu Đốc – Trà Sư 1 ngày 3,600,000 5,200,000 6,000,000
    5 Cần Thơ – Châu Đốc – Vía Bà 2 ngày 5,100,000 7,300,000 9,000,000
    6 Cần Thơ – Châu Đốc – Trà Sư 2 ngày 5,400,000 7,800,000 9,500,000
    7 Cần Thơ – Bạc Liêu – Mẹ Nam Hải 1 ngày 3,500,000 5,200,000 6,000,000
    8 Cần Thơ – Bạc Liêu – Mẹ Nam Hải 2 ngày 5,300,000 7,800,000 9,500,000
    9 CầnThơ – Bạc Liêu – Cha Diệp 1 ngày 3,700,000 5,400,000 6,500,000
    10 Cần Thơ – Bạc Liêu – Cha Diệp 2 ngày 6,100,000 8,300,000 10,000,000
    11 Cần Thơ – Thành phố Cà Mau 1 ngày 4,000,000 5,400,000 6,500,000
    12 Cần Thơ – Cà Mau 2 ngày 6,300,000 7,800,000 10,000,000
    13 Cần Thơ – Cà Mau - Năm Căn 1 ngày 4,500,000 6,900,000 8,500,000
    14 Cần Thơ - Cà Mau - Năm Căn 2 ngày 6,800,000 10,300,000 12,000,000
    15 Cần Thơ – Cà Mau – Đất Mũi 2 ngày 7,600,000 10,800,000 13,000,000
    16 Cần Thơ – Sóc Trăng 1 ngày 3,300,000 3,900,000 5,000,000
    17 Cần Thơ - Long Xuyên 1 ngày 3,300,000 3,900,000 5,000,000
    18 Cần Thơ – Vị Thanh 1 ngày 3,000,000 3,900,000 5,000,000
    19 Cần Thơ – Rạch Giá 1 lượt 3,500,000 4,400,000 5,500,000
    20 Cần Thơ – Trần Đề 1 lượt 3,300,000 3,900,000 5,000,000
    21 Cần Thơ – Châu Đốc – Hà Tiên 1 ngày 4,800,000 5,900,000 7,500,000
    22 Cần Thơ – Châu Đốc – Hà Tiên 2 ngày 6,600,000 8,300,000 11,000,000
    23 Cần Thơ – TP. HCM (Trung tâm) 1 ngày 4,300,000 5,400,000 7,000,000
    24 Cần Thơ – TP. HCM (Trung tâm) 2 ngày 6,600,000 8,300,000 10,500,000
    25 Cần Thơ - Tân Sơ Nhất 1 lượt 4,300,000 5,400,000 7,000,000
    26 Cần Thơ - Sân bay Tân Sơn Nhất 1 lượt 6,600,000 8,300,000 10,500,000
    27 Cần Thơ – Vũng Tàu 1 ngày 5,300,000 7,900,000 9,500,000
    28 Cần Thơ - Vũng Tàu 2 ngày 7,600,000 10,800,000 13,000,000
    29 Cần Thơ – Trà Vinh 1 ngày 3,300,000 4,400,000 5,500,000
    30 Cần Thơ – Bến Tre 1 ngày 3,600,000 4,400,000 5,500,000
    31 Cần Thơ – Mỹ Tho 1 ngày 3,800,000 4,400,000 5,500,000
    32 Cần Thơ – Sa Đéc – Cao Lãnh 1 ngày 3,800,000 4,400,000 5,500,000
    33 Cần Thơ – Long An 1 ngày 3,800,000 4,900,000 6,000,000
    Thuê xe du lịch Cần Thơ
    Thuê xe du lịch Cần Thơ – nội thất xe 45 chỗ

    Dịch vụ thuê xe Cần Thơ bao gồm những gì?

    • Phí đường bộ, vé qua các trạm thu phí.
    • Xe, tài xế lái xe, nhiên liệu.
    • Dịch vụ không bao gồm: VAT. Bến bãi tham quan. Ăn uống lái xe. Phụ thu Lễ/Tết.
    Thuê xe Cần Thơ giá rẻ
    Thuê xe Cần Thơ giá rẻ

    Thuê xe Cần Thơ dành cho đối tác lữ hành

    Bảng giá thuê xe cần thơ 4, 7, 16 chỗ dành cho đối tác lữ hành

    HÀNH TRÌNH XE 4 CHỖ XE 7 CHỖ XE 16 CHỖ GHI CHÚ
    Sân bay Cần Thơ - Trung tâm 468,000 520,000 624,000 1 LƯỢT
    Cần Thơ City 1,144,000 1,248,000 1,352,000 1 NGÀY
    Cần Thơ – Châu Đốc – Vía Bà 1,976,000 2,080,000 2,288,000 1 NGÀY
    Cần Thơ – Châu Đốc – Trà Sư 2,080,000 2,184,000 2,496,000 1 NGÀY
    Cần Thơ – Châu Đốc – Vía Bà 3,224,000 3,328,000 3,536,000 2 NGÀY
    Cần Thơ – Châu Đốc – Trà Sư 3,328,000 3,432,000 3,744,000 2 NGÀY
    Cần Thơ – BL – Mẹ Nam Hải 2,080,000 2,184,000 2,496,000 1 NGÀY
    Cần Thơ – BL – Mẹ Nam Hải 3,328,000 3,432,000 3,744,000 2 NGÀY
    CầnThơ – Bạc Liêu – Cha Diệp 2,184,000 2,288,000 2,600,000 1 NGÀY
    Cần Thơ – Bạc Liêu – Cha Diệp 3,432,000 3,536,000 3,848,000 2 NGÀY
    Cần Thơ – TP Cà Mau 2,080,000 2,288,000 2,808,000 1 NGÀY
    Cần Thơ – TP Cà Mau 3,328,000 3,536,000 4,264,000 2 NGÀY
    Cần Thơ – Cà Mau - Năm Căn 2,496,000 2,600,000 3,328,000 1 NGÀY
    Cần Thơ-Cà Mau-Năm Căn 3,744,000 4,056,000 4,576,000 2 NGÀY
    Cần Thơ – Cà Mau – Đất Mũi 4,056,000 4,576,000 5,096,000 2 NGÀY
    Cần Thơ – Sóc Trăng 1,768,000 1,872,000 2,080,000 1 NGÀY
    Cần Thơ- Long Xuyên 1,768,000 1,872,000 2,080,000 1 NGÀY
    Cần Thơ – Vị Thanh 1,560,000 1,664,000 1,872,000 1 NGÀY
    Cần Thơ – Rạch Giá 1,664,000 1,768,000 1,976,000 1 LƯỢT
    Cần Thơ – Trần Đề 1,664,000 1,768,000 1,872,000 1 LƯỢT
    Cần Thơ – Châu Đốc – Hà Tiên 2,600,000 2,704,000 3,328,000 1 NGÀY
    Cần Thơ – Châu Đốc – Hà Tiên 3,848,000 3,952,000 4,576,000 2 NGÀY
    Cần Thơ – TPHCM 2,080,000 2,288,000 2,808,000 1 NGÀY
    Cần Thơ – TPHCM 3,328,000 3,536,000 4,056,000 2 NGÀY
    Cần Thơ – TPHCM - Tân Sơn Nhất 2,080,000 2,288,000 2,808,000 1 LƯỢT
    Cần Thơ – TPHCM - Tân Sơn Nhất 3,328,000 3,536,000 4,056,000 2 NGÀY
    Cần Thơ – Vũng Tàu 3,120,000 3,224,000 3,848,000 1 NGÀY
    Cần Thơ - Vũng Tàu 4,368,000 4,472,000 5,096,000 2 NGÀY
    Cần Thơ – Trà Vinh 1,768,000 1,872,000 2,080,000 1 NGÀY
    Cần Thơ – Bến Tre 1,768,000 1,872,000 2,288,000 1 NGÀY
    Cần Thơ – Mỹ Tho 1,768,000 1,872,000 2,288,000 1 NGÀY
    Cần Thơ – Sa Đéc – Cao Lãnh 1,768,000 1,872,000 2,288,000 1 NGÀY
    Cần Thơ – Long An 1,872,000 1,976,000 2,392,000 1 NGÀY

    Bảng giá thuê xe cần thơ 22, 29, 34, 45 chỗ dành cho đối tác lữ hành

    HÀNH TRÌNH XE 22 CHỖ XE 29 CHỖ XE 34 CHỖ XE 45 CHỖ GHI CHÚ
    Sân bay Cần Thơ - Trung tâm 1,092,000 1,352,000 2,080,000 3,120,000 1 LƯỢT
    Cần Thơ City 1,716,000 2,080,000 2,704,000 3,640,000 1 NGÀY
    Cần Thơ – Châu Đốc – Vía Bà 3,068,000 3,432,000 4,784,000 5,720,000 1 NGÀY
    Cần Thơ – Châu Đốc – Trà Sư 3,172,000 3,744,000 5,408,000 6,240,000 1 NGÀY
    Cần Thơ – Châu Đốc – Vía Bà 4,680,000 5,304,000 7,592,000 9,360,000 2 NGÀY
    Cần Thơ – Châu Đốc – Trà Sư 4,784,000 5,616,000 8,112,000 9,880,000 2 NGÀY
    Cần Thơ – BL – Mẹ Nam Hải 3,172,000 3,640,000 5,408,000 6,240,000 1 NGÀY
    Cần Thơ – BL – Mẹ Nam Hải 4,784,000 5,512,000 8,112,000 9,880,000 2 NGÀY
    CầnThơ – Bạc Liêu – Cha Diệp 3,172,000 3,848,000 5,616,000 6,760,000 1 NGÀY
    Cần Thơ – Bạc Liêu – Cha Diệp 5,200,000 6,344,000 8,632,000 10,400,000 2 NGÀY
    Cần Thơ – TP Cà Mau 3,380,000 4,160,000 5,616,000 6,760,000 1 NGÀY
    Cần Thơ – TP Cà Mau 5,200,000 6,552,000 8,112,000 10,400,000 2 NGÀY
    Cần Thơ – Cà Mau - Năm Căn 4,212,000 4,680,000 7,176,000 8,840,000 1 NGÀY
    Cần Thơ-Cà Mau-Năm Căn 6,032,000 7,072,000 10,712,000 12,480,000 2 NGÀY
    Cần Thơ – Cà Mau – Đất Mũi 6,760,000 7,904,000 11,232,000 13,520,000 2 NGÀY
    Cần Thơ – Sóc Trăng 2,860,000 3,432,000 4,056,000 5,200,000 1 NGÀY
    Cần Thơ- Long Xuyên 2,860,000 3,432,000 4,056,000 5,200,000 1 NGÀY
    Cần Thơ – Vị Thanh 2,444,000 3,120,000 4,056,000 5,200,000 1 NGÀY
    Cần Thơ – Rạch Giá 2,860,000 3,640,000 4,576,000 5,720,000 1 LƯỢT
    Cần Thơ – Trần Đề 2,860,000 3,432,000 4,056,000 5,200,000 1 LƯỢT
    Cần Thơ – Châu Đốc – Hà Tiên 4,212,000 4,992,000 6,136,000 7,800,000 1 NGÀY
    Cần Thơ – Châu Đốc – Hà Tiên 5,720,000 6,864,000 8,632,000 11,440,000 2 NGÀY
    Cần Thơ – TPHCM 3,588,000 4,472,000 5,616,000 7,280,000 1 NGÀY
    Cần Thơ – TPHCM 5,200,000 6,864,000 8,632,000 10,920,000 2 NGÀY
    Cần Thơ – TPHCM - Tân Sơn Nhất 3,588,000 4,472,000 5,616,000 6,760,000 1 LƯỢT
    Cần Thơ – TPHCM - Tân Sơn Nhất 5,200,000 6,864,000 8,632,000 10,920,000 2 NGÀY
    Cần Thơ – Vũng Tàu 4,420,000 5,512,000 8,216,000 9,880,000 1 NGÀY
    Cần Thơ - Vũng Tàu 6,240,000 7,904,000 11,232,000 13,520,000 2 NGÀY
    Cần Thơ – Trà Vinh 2,860,000 3,432,000 4,576,000 5,720,000 1 NGÀY
    Cần Thơ – Bến Tre 3,172,000 3,744,000 4,576,000 5,720,000 1 NGÀY
    Cần Thơ – Mỹ Tho 3,068,000 3,952,000 4,576,000 5,720,000 1 NGÀY
    Cần Thơ – Sa Đéc – Cao Lãnh 3,068,000 3,952,000 4,576,000 5,720,000 1 NGÀY
    Cần Thơ – Long An 3,068,000 3,952,000 5,096,000 6,240,000 1 NGÀY

    * Lưu ý: Quý đối tác vui lòng liên hệ hotline 1900 9165 để được nhân viên báo giá ưu đãi.

    Quy trình cho thuê xe dành cho đối tác lữ hành

    Để quá trình cho thuê xe Cần Thơ giữa Du lịch Nụ Cười Mê Kông và đối tác lữ hành được diễn ra thuận lợi. Quý đối tác vui lòng xem quy trình cho thuê bên dưới.

    quy trình cho thuê xe tàu ghe giữa nụ cười mê kông và đối tác lữ hành
    Quy trình cho thuê xe tàu ghe giữa Nụ Cười Mê Kông và đối tác lữ hành

    Tại sao nên chọn dịch vụ thuê xe tại Nụ Cười Mê Kông?

    • Dịch vụ thuê xe rẻ nhất thị trường
    • Xe đời mới.
    • Xe được bảo hành, giữ gìn sạch sẽ, êm ái, có máy lạnh, wifi đầy đủ cho quý khách.
    • Tài xế được đào tạo chuyên nghiệp, là những người có kinh nghiệm chạy xe nhiều năm.
    • Bảng giá niêm yết rõ trên bảng giá thuê xe ở trên.
    • Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình 24/7

    Liên hệ thuê xe du lịch Cần Thơ giá rẻ

    Công ty Cổ phần Thương mại Du lịch Nụ Cười Mê Kông

    Từ khoá: Thuê xe ô tô Cần Thơ, thuê xe 7 chỗ cần thơ, thuê xe ở cần thơ, cho thuê xe cần thơ ninh kiều cần thơ, cho thuê xe ô tô cần thơ, dịch vụ cho thuê xe du lịch cần thơ, thuê xe 16 cần thơ, thuê xe 16 chỗ tại cần thơ, thuê xe du lịch ở cần thơ, dịch vụ xe du lịch cần thơ, giá thuê xe cần thơ, thuê xe ô tô tại cần thơ, thuê xe 45 chỗ tại cần thơ, 

    4.9/5 - (115 bình chọn)
    Bình luận (2 bình luận)

           
    Gọi ngay hotline 19009165
    Liên hệ qua Facebook Liên hệ qua Facebook
    Liên hệ qua Zalo Offical Account Zalo Offical Account
    Hướng dẫn đường đi Hướng dẫn đường đi
    Lên đầu trang
    Hotline Liên hệ Đặt ngay Facebook ZaloOA
    Zalo